Mục Lục

Bạn đang xem “Mã bưu điện TPHCM – Mã bưu chính, Post Code, Zipcode HCM năm 2021 – 2022” tại show.vn
Mã bưu điện tphcm là gì?

Mã bưu điện TP HCM mới nhất 2021-2022
Mã bưu điện tphcm là mã 70000 đến 74000. Loại mã này còn có nhiều tên gọi khác nhau như: mã bưu chính tphcm, mã postal code tphcm, mã zip code tphcm, mã vùng tphcm, mã bưu cục tphcm…
Loại mã bưu chính tphcm này được sử dụng phổ biến trong việc gửi hàng, gửi hóa đơn tại các bưu cục, bưu điện.
Ngoài ra mã zipcode tphcm còn được sử dụng trong các dịch vụ gửi nhận tiền từ nước ngoài về Việt Nam.
Sử dụng mã postal code tphcm để tạo địa chỉ maps khu vực Thành Phố Hồ Chí Minh.
Ý nghĩa của các con số trên mã bưu chính tphcm
Mã bưu chính của Việt Nam chỉ có 5 số.
Số thứ 1: Xác định mã vùng. Mỗi vùng phải có ít nhất 10 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Các tỉnh thuộc cùng một khu vực sẽ có số đầu tiên giống nhau trong mã bưu chính của họ.
Số thứ 2: Xác định mã tĩnh. Số này được Trung ương ấn định khác nhau cho từng tỉnh, thành phố. Số này sẽ khác nhau giữa các tỉnh.
Số thứ 3,4 : Xác định mã của một quận, huyện hoặc đơn vị chính quyền địa phương khác.
Số thứ 5: Xác định cụ thể mã bưu chính được gán cho từng huyện, tỉnh, vùng theo quyết định ban hành mã bưu chính quốc gia.
Số thứ 6: Sử dụng để xác nhận chính xác từng bưu cục. Mã bưu cục thường là 6 số.
Mã bưu chính của Việt Nam bao gồm 5 số, nhưng nếu các trang web nước ngoài yêu cầu người dân nhập cả 6 số thì mọi người chỉ cần thêm số 0 vào cuối!
Một số người bị nhầm lẫn giữa mã bưu điện và số điện thoại. Mọi người thường bị nhầm lẫn giữa mã bưu điện và số điện thoại. Các đầu số như +84, 084 chỉ được dùng làm mã quốc gia.
Mốt vài ví dụ khác về mã zip code trên thế giới: Mã bưu chính giống như một chuỗi bao gồm 6 số, như Nhật Bản có mã bưu chính gồm 7 số, Trung Quốc có 6 số, Canada có mã bưu chính gồm 6 số và 6 chữ cái.
Xem thêm: Mã bưu điện của 63 tỉnh thành cả nước
Mã postal code tphcm của các cơ quan nhà nước tại tphcm
Mã postal code tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
70001 | Hòm thư Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) |
70002 | Hòm thư Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) |
70003 | Hòm thư Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70004 | Hòm thư Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70005 | Hòm thư Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) |
70007 | Hòm thư Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70008 | Hòm thư Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh |
70010 | Hòm thư Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) |
70011 | Hòm thư Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam |
70030 | Hòm thư Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) |
70035 | Hòm thư Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) |
70036 | Hòm thư Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh |
70037 | Hòm thư Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh |
70040 | Hòm thư Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) |
70041 | Hòm thư Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) |
70042 | Hòm thư Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
70043 | Hòm thư Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh |
70045 | Hòm thư cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh |
70046 | Hòm thư Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh |
70047 | Hòm thư cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh |
70049 | Hòm thư P9, Văn phòng Bộ Công an |
70052 | Hòm thư Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) |
70053 | Hòm thư Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh |
70054 | Hòm thư Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh |
70055 | Hòm thư Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
70056 | Hòm thư văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh |
70057 | Hòm thư văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh |
70058 | Hòm thư Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh |
70060 | Hòm thư Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh |
70061 | Hòm thư Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh |
70062 | Hòm thư Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh |
70063 | Hòm thư ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh |
70064 | Hòm thư Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ |
70065 | Hòm thư Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) |
70066 | Hòm thư Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70067 | Hòm thư Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70068 | Hòm thư Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70070 | Hòm thư bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam |
70071 | Hòm thư Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70072 | Hòm thư Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70073 | Hòm thư Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) |
70074 | Hòm thư Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) |
70087 | Hòm thư Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
70088 | Hòm thư Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70089 | Hòm thư Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70090 | Hòm thư Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70092 | Hòm thư Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) |
70000 | Bưu cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh |
70101 | Hòm thư Ủy ban Kiểm tra thành ủy |
70102 | Hòm thư Ban Tổ chức thành ủy |
70103 | Hòm thư Ban Tuyên giáo thành ủy |
70104 | Hòm thư Ban Dân vận thành ủy |
70105 | Hòm thư Ban Nội chính thành ủy |
70109 | Hòm thư Đảng ủy khối cơ quan |
70110 | Hòm thư Thành ủy và Văn phòng thành ủy |
70111 | Hòm thư Đảng ủy khối doanh nghiệp |
70116 | Hòm thư Báo Sài Gòn Giải Phóng |
70121 | Hòm thư Hội đồng nhân dân thành phố |
70130 | Hòm thư Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố |
70135 | Hòm thư Tòa án nhân dân thành phố |
70136 | Hòm thư Viện Kiểm sát nhân dân thành phố |
70137 | Hòm thư Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV |
70140 | Hòm thư Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
70141 | Hòm thư Sở Công Thương |
70142 | Hòm thư Sở Kế hoạch và Đầu tư |
70143 | Hòm thư Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
70144 | Hòm thư Sở Ngoại vụ |
70145 | Hòm thư Sở Tài chính |
70146 | Hòm thư Sở Thông tin và Truyền thông |
70147 | Hòm thư Sở Văn hoá và Thể thao |
70148 | Hòm thư Sở Du lịch |
70149 | Hòm thư Công an thành phố |
70150 | Hòm thư Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố |
70151 | Hòm thư Sở Nội vụ |
70152 | Hòm thư Sở Tư pháp |
70153 | Hòm thư Sở Giáo dục và Đào tạo |
70154 | Hòm thư Sở Giao thông vận tải |
70155 | Hòm thư Sở Khoa học và Công nghệ |
70156 | Hòm thư Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
70157 | Hòm thư Sở Tài nguyên và Môi trường |
70158 | Hòm thư Sở Xây dựng |
70159 | Hòm thư Sở Quy hoạch – Kiến trúc |
70160 | Hòm thư Sở Y tế |
70161 | Hòm thư Bộ Tư lệnh Thành phố |
70162 | Hòm thư Ban Dân tộc |
70163 | Hòm thư ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố |
70164 | Hòm thư Thanh tra thành phố |
70165 | Hòm thư Học viện Cán bộ thành phố |
70166 | Hòm thư Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố) |
70167 | Hòm thư đài truyền hình thành phố |
70168 | Hòm thư đài Tiếng nói nhân dân thành phố |
70170 | Hòm thư bảo hiểm xã hội thành phố |
70178 | Hòm thư Cục Thuế |
70179 | Hòm thư Cục Hải quan |
70180 | Hòm thư Cục Thống kê |
70181 | Hòm thư kho bạc Nhà nước thành phố |
70185 | Hòm thư Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
70186 | Hòm thư Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
70187 | Hòm thư Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
70188 | Hòm thư Liên đoàn Lao động thành phố |
70189 | Hòm thư Hội Nông dân thành phố |
70190 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố |
70191 | Hòm thư Thành Đoàn |
70192 | Hòm thư Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố |
70193 | Hòm thư Hội Cựu chiến binh thành phố |
70199 | Hòm thư điểm phục vụ Bưu điện T78 |
70200 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len |
70201 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng Hòa Ấn Độ |
70202 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Ca-na-đa |
70203 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cam-pu-chia |
70204 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cô-oét |
70205 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Cu-ba |
70206 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Liên bang Đức |
70207 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Vương quốc Hà Lan |
70208 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc |
70209 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Hoa Kỳ |
70210 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Hung-ga-ri |
70211 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa I-ta-li-a |
70212 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa In-đô-nê-xi-a |
70213 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
70214 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Ma-lai-xi-a |
70215 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Liên Bang Nga |
70216 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Nhật Bản |
70217 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Niu Di-lân |
70218 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Ô-xtơ-rây-li-a |
70219 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Pa-na-ma |
70220 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Pháp |
70221 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Vương quốc Thái Lan |
70222 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Thụy Sỹ |
70223 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
70224 | Hòm thư Tổng Lãnh sự quán Cộng hòa Xinh-ga-po |
70225 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Ai-xơ-len |
70226 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Áo |
70227 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Bồ Đào Nha |
70228 | Hòm thư Lãnh sự quán Vương quốc Bỉ |
70229 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Ca-dắc-xtan |
70230 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Chi-lê |
70231 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa E-xtô-ni-a |
70232 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Hy Lạp |
70233 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Man-ta |
70234 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma |
70235 | Hòm thư Lãnh sự quán Mông Cổ |
70236 | Hòm thư Lãnh sự quán Vương quốc Na-uy |
70237 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Nam Phi |
70238 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan |
70239 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Pa-lau |
70240 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Phần Lan |
70241 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Phi-líp-pin |
70242 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Séc |
70243 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Síp |
70244 | Hòm thư Lãnh sự quán Thụy Điển |
70245 | Hòm thư Lãnh sự quán U-crai-na |
70246 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Đông U-ru-goay |
70247 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Xlô-va-ki-a |
70248 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca |
70249 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa Su-đăng |
70250 | Hòm thư Lãnh sự quán Cộng hòa En-xan-va-đo |
70251 | Hòm thư Lãnh sự quán Vương quốc Tây Ban Nha |
70252 | Hòm thư Lãnh sự quán Đại Công quốc Lúc-xăm-bua |
Tra cứu mã vùng tphcm 5 số của các Quận
Mã vùng tphcm quận 1

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 1
Mã vùng tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
71000 | Bưu cục Trung tâm quận 1 |
71001 | Hòm thư Quận ủy |
71002 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71003 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71004 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71006 | Bưu điện phường Bến Nghé |
71007 | Bưu điện phường Đa Kao |
71008 | Bưu điện phường Tân Định |
71009 | Bưu điện phường Bến Thành |
71010 | Bưu điện phường Nguyễn Thái Bình |
71011 | Bưu điện phường Cầu Ông Lãnh |
71012 | Bưu điện phường Phạm Ngũ Lão |
71013 | Bưu điện phường Cô Giang |
71014 | Bưu điện phường Nguyễn Cư Trinh |
71015 | Bưu điện phường Cầu Kho |
71050 | Bưu cục phát Quận 1 |
71051 | Bưu cục phát TTDVKH Sài Gòn |
71052 | Bưu cục phát Trung Tâm 1 |
71053 | Bưu cục phát Quận 3 |
71054 | Bưu cục phát Quận 4 |
71055 | Bưu cục KHL Sài Gòn |
71056 | Bưu cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn |
71057 | Bưu cục Nguyễn Du |
71058 | Bưu cục Đa Kao |
71059 | Bưu cục Tân Định |
71060 | Bưu cục Bến Thành |
71061 | Bưu cục Trần Hưng Đạo |
71099 | Bưu cục Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh |
Mã bưu chính tphcm quận 2

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 2
Mã bưu chính tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
71100 | Bưu cục Trung tâm quận 2 |
71101 | Hòm thư Quận ủy |
71102 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71103 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71104 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71106 | Bưu điện phường An Phú |
71107 | Bưu điện phường Thảo Điền |
71108 | Bưu điện phường Bình An |
71109 | Bưu điện phường An Khánh |
71110 | Bưu điện phường Thủ Thiêm |
71111 | Bưu điện phường An Lợi Đông |
71112 | Bưu điện phường Bình Khánh |
71113 | Bưu điện phường Bình Trưng Tây |
71114 | Bưu điện phường Thạnh Mỹ Lợi |
71115 | Bưu điện phường Cát Lái |
71116 | Bưu điện phường Bình Trưng Đông |
71150 | Bưu cục phát Quận 2 |
71151 | Bưu cục An Điền |
71152 | Bưu cục An Khánh |
71153 | Bưu cục Bình Trưng |
71154 | Bưu cục Cát Lái |
71155 | Bưu cục Tân Lập |
Mã bưu điện tphcm quận 3

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 3
Mã bưu điện tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
72400 | Bưu cục Trung tâm Quận 3 |
72401 | Hòm thư Quận ủy |
72402 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72403 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72404 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72406 | Bưu điện phường 5 |
72407 | Bưu điện phường 6 |
72408 | Bưu điện phường 8 |
72409 | Bưu điện phường 14 |
72410 | Bưu điện phường 12 |
72411 | Bưu điện phường 11 |
72412 | Bưu điện phường 13 |
72413 | Bưu điện phường 10 |
72414 | Bưu điện phường 9 |
72415 | Bưu điện phường 7 |
72416 | Bưu điện phường 4 |
72417 | Bưu điện phường 3 |
72418 | Bưu điện phường 2 |
72419 | Bưu điện phường 1 |
72450 | Bưu cục phát Quận 3 |
72451 | Bưu cục Vườn Xoài |
72452 | Bưu cục Nguyễn Văn Trôi |
72453 | Bưu cục Bàn Cờ |
Mã postal code tphcm quận 4

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 4
Mã postal code tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
72800 | Bưu cục Trung tâm Quận 4 |
72801 | Hòm thư Quận ủy |
72802 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72803 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72804 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72806 | Bưu điện phường 12 |
72807 | Bưu điện phường 9 |
72808 | Bưu điện phường 6 |
72809 | Bưu điện phường 5 |
72810 | Bưu điện phường 2 |
72811 | Bưu điện phường 1 |
72812 | Bưu điện phường 3 |
72813 | Bưu điện phường 4 |
72814 | Bưu điện phường 8 |
72815 | Bưu điện phường 10 |
72816 | Bưu điện phường 14 |
72817 | Bưu điện phường 15 |
72818 | Bưu điện phường 16 |
72819 | Bưu điện phường 18 |
72820 | Bưu điện phường 13 |
72850 | Bưu cục phát Quận 4 |
72851 | Bưu cục Khánh Hội |
Mã Zip Code tphcm quận 5

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 5
Mã Zip Code tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
72700 | Bưu cục Trung tâm quận 5 |
72701 | Hòm thư Quận ủy |
72702 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72703 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72704 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72706 | Bưu điện phường 8 |
72707 | Bưu điện phường 7 |
72708 | Bưu điện phường 1 |
72709 | Bưu điện phường 2 |
72710 | Bưu điện phường 3 |
72711 | Bưu điện phường 4 |
72712 | Bưu điện phường 9 |
72713 | Bưu điện phường 12 |
72714 | Bưu điện phường 11 |
72715 | Bưu điện phường 15 |
72716 | Bưu điện phường 14 |
72717 | Bưu điện phường 13 |
72718 | Bưu điện phường 10 |
72719 | Bưu điện phường 6 |
72720 | Bưu điện phường 5 |
72750 | Bưu cục phát Quận 5 |
72751 | Bưu cục phát Trung Tâm 3 |
72752 | Bưu cục phát Quận 11 |
72753 | Bưu cục phát Quận 6 |
72754 | Bưu cục TTDVKH Chợ Lớn |
72755 | Bưu cục phát Quận 8 |
72756 | Bưu cục KHL Chợ Lớn 1 |
72757 | Bưu cục Nguyễn Tri Phương |
72758 | Bưu cục Nguyễn Duy Dương |
72759 | Bưu cục Nguyễn Trãi |
72760 | Bưu cục Lê Hồng Phong |
72761 | Bưu cục Hùng Vương |
Mã bưu cục tphcm quận 6

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 6
Mã bưu cục tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
73100 | Bưu cục Trung tâm quận 6 |
73101 | Hòm thư Quận ủy |
73102 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
73103 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
73104 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73106 | Bưu điện phường 1 |
73107 | Bưu điện phường 2 |
73108 | Bưu điện phường 3 |
73109 | Bưu điện phường 4 |
73110 | Bưu điện phường 5 |
73111 | Bưu điện phường 6 |
73112 | Bưu điện phường 9 |
73113 | Bưu điện phường 8 |
73114 | Bưu điện phường 7 |
73115 | Bưu điện phường 10 |
73116 | Bưu điện phường 11 |
73117 | Bưu điện phường 12 |
73118 | Bưu điện phường 13 |
73119 | Bưu điện phường 14 |
73150 | Bưu cục Minh Phụng |
73151 | Bưu cục Lý Chiêu Hoàng |
73152 | Bưu cục Phú Lâm |
Mã bưu điện tphcm quận 7

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 7
Mã bưu điện tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
72900 | Bưu cục Trung tâm quận 7 |
72901 | Hòm thư Quận ủy |
72902 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72903 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72904 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72906 | Bưu điện phường Phú Mỹ |
72907 | Bưu điện phường Phú Thuận |
72908 | Bưu điện phường Tân Phú |
72909 | Bưu điện phường Tân Thuận Đông |
72910 | Bưu điện phường Tân Thuận Tây |
72911 | Bưu điện phường Tân Kiểng |
72912 | Bưu điện phường Tân Hưng |
72913 | Bưu điện phường Tân Quy |
72914 | Bưu điện phường Bình Thuận |
72915 | Bưu điện phường Tân Phong |
72950 | Bưu cục phát Quận 7A |
72951 | Bưu cục phát Quận 7B |
72952 | Bưu cục TTDVKH Nam Sài Gòn |
72953 | Bưu cục phát Tân Hưng |
72956 | Bưu cục Phú Mỹ |
72957 | Bưu cục Tân Thuận Đông |
72958 | Bưu cục Tân Thuận |
72959 | Bưu cục Tân Quy Đông |
72960 | Bưu cục Tân Phong |
Tra cứu mã bưu điện tphcm quận 8

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 8
mã bưu điện tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
73000 | Bưu cục Trung tâm quận 8 |
73001 | Hòm thư Quận ủy |
73002 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
73003 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
73004 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73006 | Bưu điện phường 11 |
73007 | Bưu điện phường 9 |
73008 | Bưu điện phường 8 |
73009 | Bưu điện phường 10 |
73010 | Bưu điện phường 13 |
73011 | Bưu điện phường 12 |
73012 | Bưu điện phường 14 |
73013 | Bưu điện phường 15 |
73014 | Bưu điện phường 16 |
73015 | Bưu điện phường 7 |
73016 | Bưu điện phường 6 |
73017 | Bưu điện phường 5 |
73018 | Bưu điện phường 4 |
73019 | Bưu điện phường 3 |
73020 | Bưu điện phường 2 |
73021 | Bưu điện phường 1 |
73050 | Bưu cục phát Quận 8 |
73052 | Bưu cục Dã Tượng |
73053 | Bưu cục Chánh Hưng |
73054 | Bưu cục Rạch Ông |
Mã bưu điện tphcm quận 9

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 9
mã bưu điện tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
71200 | Bưu cục Trung tâm quận 9 |
71201 | Hòm thư Quận ủy |
71202 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71203 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71204 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71206 | Bưu điện phường Hiệp Phú |
71207 | Bưu điện phường Tăng Nhơn Phú A |
71208 | Bưu điện phường Phước Long A |
71209 | Bưu điện phường Phước Bình |
71210 | Bưu điện phường Phước Long B |
71211 | Bưu điện phường Tăng Nhơn Phú B |
71212 | Bưu điện phường Phú Hữu |
71213 | Bưu điện phường Long Trường |
71214 | Bưu điện phường Long Phước |
71215 | Bưu điện phường Trường Thạnh |
71216 | Bưu điện phường Long Thạnh Mỹ |
71217 | Bưu điện phường Long Bình |
71218 | Bưu điện phường Tân Phú |
71250 | Bưu cục phát Quận 9 |
71251 | Bưu cục Chợ Nho |
71252 | Bưu cục Phước Long |
71253 | Bưu cục Phước Bình |
71254 | Bưu cục Phú Hữu |
71255 | Bưu cục Cây Dầu |
71256 | Bưu cục Trường Thạnh |
Mã vùng tphcm quận 10

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 10
Mã vùng tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
72500 | Bưu cục Trung tâm quận 10 |
72501 | Hòm thư Quận ủy |
72502 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72503 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72504 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72506 | Bưu điện phường 14 |
72507 | Bưu điện phường 9 |
72508 | Bưu điện phường 10 |
72509 | Bưu điện phường 11 |
72510 | Bưu điện phường 12 |
72511 | Bưu điện phường 13 |
72512 | Bưu điện phường 15 |
72513 | Bưu điện phường 8 |
72514 | Bưu điện phường 7 |
72515 | Bưu điện phường 6 |
72516 | Bưu điện phường 5 |
72517 | Bưu điện phường 4 |
72518 | Bưu điện phường 3 |
72519 | Bưu điện phường 2 |
72520 | Bưu điện phường 1 |
72550 | Bưu cục phát Quận 10 |
72551 | Bưu cục phát Trung tâm 4 |
72552 | Bưu cục phát Logistics |
72553 | Bưu cục KHL Chợ Lớn 2 |
72555 | Bưu cục Phú Thọ |
72557 | Bưu cục Bà Hạt |
72558 | Bưu cục Ngã Sáu Dân Chủ |
72559 | Bưu cục Sư Vạn Hạnh |
72560 | Bưu cục Hoà Hưng |
72561 | Bưu cục Ngô Quyền |
Mã bưu chính tphcm Quận 11

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 11
Mã bưu chính tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
72600 | Bưu cục Trung tâm quận 11 |
72601 | Hòm thư Quận ủy |
72602 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72603 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72604 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72606 | Bưu điện phường 10 |
72607 | Bưu điện phường 14 |
72608 | Bưu điện phường 5 |
72609 | Bưu điện phường 3 |
72610 | Bưu điện phường 1 |
72611 | Bưu điện phường 2 |
72612 | Bưu điện phường 16 |
72613 | Bưu điện phường 9 |
72614 | Bưu điện phường 8 |
72615 | Bưu điện phường 12 |
72616 | Bưu điện phường 6 |
72617 | Bưu điện phường 4 |
72618 | Bưu điện phường 7 |
72619 | Bưu điện phường 13 |
72620 | Bưu điện phường 11 |
72621 | Bưu điện phường 15 |
72650 | Bưu cục Đầm Sen |
72651 | Bưu cục Lạc Long Quân |
72652 | Bưu cục Phó Cơ Điều |
72653 | Bưu cục Tôn Thất Hiệp |
72654 | Bưu cục Lữ Gia |
Mã postal code hcm quận 12

Mã bưu điện (zipcode) ở quận 12
mã bưu điện tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
71500 | Bưu cục Trung tâm quận 12 |
71501 | Hòm thư Quận ủy |
71502 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71503 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71504 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71506 | Bưu điện phường Tân Chánh Hiệp |
71507 | Bưu điện phường Trung Mỹ Tây |
71508 | Bưu điện phường Đông Hưng Thuận |
71509 | Bưu điện phường Tân Hưng Thuận |
71510 | Bưu điện phường Tân Thới Nhất |
71511 | Bưu điện phường Tân Thới Hiệp |
71512 | Bưu điện phường Hiệp Thành |
71513 | Bưu điện phường Thới An |
71514 | Bưu điện phường Thạnh Xuân |
71515 | Bưu điện phường Thạnh Lộc |
71516 | Bưu điện phường An Phú Đông |
71550 | Bưu cục phát Quận 12 A |
71551 | Bưu cục phát Quận 12 B |
71552 | Bưu cục Công viên phần mềm Quang Trung |
71553 | Bưu cục Trung Mỹ Tây |
71554 | Bưu cục Quang Trung |
71555 | Bưu cục Nguyễn Văn Quá |
71556 | Bưu cục Bàu Nai |
71557 | Bưu cục Tân Thới Nhất |
71558 | Bưu cục Tân Thới Hiệp |
71559 | Bưu cục Hiệp Thành |
71560 | Bưu cục Nguyễn Thị Kiểu |
71561 | Bưu cục Hà Huy Giáp |
71562 | Bưu cục Ngã Tư Ga |
Mã Zip code quận Bình Tân

Mã bưu điện (zipcode) ở quận Bình Tân
mã bưu điện tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
71900 | Bưu cục Trung tâm quận Bình Tân |
71901 | Hòm thư Quận ủy |
71902 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71903 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71904 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71906 | Bưu điện phường An Lạc |
71907 | Bưu điện phường An Lạc A |
71908 | Bưu điện phường Bình Trị Đông B |
71909 | Bưu điện phường Tân Tạo A |
71910 | Bưu điện phường Bình Trị Đông |
71911 | Bưu điện phường Bình Trị Đông A |
71912 | Bưu điện phường Bình Hưng Hoà A |
71913 | Bưu điện phường Bình Hưng Hòa |
71914 | Bưu điện phường Bình Hưng Hòa B |
71915 | Bưu điện phường Tân Tạo |
71950 | Bưu cục phát Bình Trị Đông |
71951 | Bưu cục phát Gò Mây |
71952 | Bưu cục phát An Lạc |
71953 | Bưu cục phát Tân Tạo |
71954 | Bưu cục phát TTDVKH Bình Chánh |
71955 | Bưu cục phát Gò Xoài |
71956 | Bưu cục KHL Bình Tân |
71957 | Bưu cục Hồ Học Lãm |
71958 | Bưu cục Tên Lửa |
71959 | Bưu cục Bốn Xã |
71960 | Bưu cục Bình Trị Đông |
71961 | Bưu cục Bình Hưng Hòa |
71962 | Bưu cục Gò Xoài |
71963 | Bưu cục Gò Mây |
71964 | Bưu cục Bà Hom |
71965 | Bưu cục Tân Kiên |
71966 | Bưu cục An Lạc |
71967 | Bưu cục Mũi Tàu |
Mã bưu cục quận Bình Thạnh

Mã bưu điện (zipcode) ở quận Bình Thạnh
mã bưu điện tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
72300 | Bưu cục Trung tâm quận Bình Thạnh |
72301 | Hòm thư Quận ủy |
72302 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72303 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72304 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72306 | Bưu điện phường 14 |
72307 | Bưu điện phường 24 |
72308 | Bưu điện phường 25 |
72309 | Bưu điện phường 27 |
72310 | Bưu điện phường 26 |
72311 | Bưu điện phường 13 |
72312 | Bưu điện phường 12 |
72313 | Bưu điện phường 11 |
72314 | Bưu điện phường 5 |
72315 | Bưu điện phường 6 |
72316 | Bưu điện phường 7 |
72317 | Bưu điện phường 3 |
72318 | Bưu điện phường 1 |
72319 | Bưu điện phường 2 |
72320 | Bưu điện phường 15 |
72321 | Bưu điện phường 17 |
72322 | Bưu điện phường 21 |
72323 | Bưu điện phường 19 |
72324 | Bưu điện phường 22 |
72325 | Bưu điện phường 28 |
72350 | Bưu cục phát Bình Thanh |
72351 | Bưu cục phát Trung Tâm 2 |
72352 | Bưu cục TTDVKH Gia Định 1 |
72353 | Bưu cục Thanh Đa |
72354 | Bưu cục Hàng Xanh |
72355 | Bưu cục Thị Nghè |
Mã bưu điện quận Gò Vấp

Mã bưu điện (zipcode) ở quận Gò Vấp
mã bưu điện tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
71400 | Bưu cục Trung tâm quận Gò Vấp |
71401 | Hòm thư Quận ủy |
71402 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71403 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71404 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71406 | Bưu điện phường 10 |
71407 | Bưu điện phường 7 |
71408 | Bưu điện phường 4 |
71409 | Bưu điện phường 3 |
71410 | Bưu điện phường 1 |
71411 | Bưu điện phường 5 |
71412 | Bưu điện phường 6 |
71413 | Bưu điện phường 17 |
71414 | Bưu điện phường 15 |
71415 | Bưu điện phường 13 |
71416 | Bưu điện phường 16 |
71417 | Bưu điện phường 9 |
71418 | Bưu điện phường 14 |
71419 | Bưu điện phường 8 |
71420 | Bưu điện phường 12 |
71421 | Bưu điện phường 11 |
71450 | Bưu cục phát Gò Vấp |
71451 | Bưu cục KHL Nguyễn Oanh |
71452 | Bưu cục Trưng Nữ Vương |
71453 | Bưu cục Xóm Mới |
71454 | Bưu cục Lê Văn Thọ |
71455 | Bưu cục An Hội |
71456 | Bưu cục Thông Tây Hội |
Mã bưu chính quận Phú Nhuận

Mã bưu điện (zipcode) ở quận Phú Nhuận
mã bưu điện tphcm | Đối tượng gán mã |
---|---|
72200 | Bưu cục Trung tâm quận Phú Nhuận |
72201 | Hòm thư Quận ủy |
72202 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72203 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72204 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72206 | Bưu điện phường 11 |
72207 | Bưu điện phường 12 |
72208 | Bưu điện phường 17 |
72209 | Bưu điện phường 15 |
72210 | Bưu điện phường 2 |
72211 | Bưu điện phường 1 |
72212 | Bưu điện phường 7 |
72213 | Bưu điện phường 3 |
72214 | Bưu điện phường 4 |
72215 | Bưu điện phường 5 |
72216 | Bưu điện phường 9 |
72217 | Bưu điện phường 8 |
72218 | Bưu điện phường 10 |
72219 | Bưu điện phường 14 |
72220 | Bưu điện phường 13 |
72250 | Bưu cục phát Phú Nhuận |
72251 | Bưu cục Đông Ba |
72252 | Bưu cục Lê Văn Sỹ |
Mã zip code quận Tân Bình

Mã bưu điện (zipcode) ở quận Tân Bình
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
---|---|
72100 | Bưu cục Trung tâm quận Phú Nhuận |
72101 | Hòm thư Quận ủy |
72102 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72103 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72104 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72106 | Bưu điện phường 4 |
72107 | Bưu điện phường 1 |
72108 | Bưu điện phường 2 |
72109 | Bưu điện phường 15 |
72110 | Bưu điện phường 13 |
72111 | Bưu điện phường 12 |
72112 | Bưu điện phường 14 |
72113 | Bưu điện phường 11 |
72114 | Bưu điện phường 10 |
72115 | Bưu điện phường 9 |
72116 | Bưu điện phường 8 |
72117 | Bưu điện phường 6 |
72118 | Bưu điện phường 7 |
72119 | Bưu điện phường 5 |
72120 | Bưu điện phường 3 |
72150 | Bưu cục phát Tân Bình |
72151 | Bưu cục Phạm Văn Hai |
72152 | Bưu cục Tân Sơn Nhất |
72153 | Bưu cục Bà Queo |
72154 | Bưu cục Bàu Cát |
72155 | Bưu cục Hoàng Hoa Thám |
72156 | Bưu cục Bàu Cát |
72157 | Bưu cục Lý Thường Kiệt |
72158 | Bưu cục Bảy Hiền |
72159 | Bưu cục Chí Hòa |
Mã vùng tphcm quận Tân Phú

Mã bưu điện (zipcode) ở quận Tân Phú
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
---|---|
72000 | Bưu cục Trung tâm quận Tân Phú |
72001 | Hòm thư Quận ủy |
72002 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
72003 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
72004 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72006 | Bưu điện phường Hoà Thạnh |
72007 | Bưu điện phường Tân Thành |
72008 | Bưu điện phường Tân Sơn Nhì |
72009 | Bưu điện phường Tây Thạnh |
72010 | Bưu điện phường Sơn Kỳ |
72011 | Bưu điện phường Tân Quý |
72012 | Bưu điện phường Phú Thọ Hoà |
72013 | Bưu điện phường Phú Thạnh |
72014 | Bưu điện phường Hiệp Tân |
72015 | Bưu điện phường Tân Thới Hoà |
72016 | Bưu điện phường Phú Trung |
72050 | Bưu cục phát Tân Phú |
72051 | Bưu cục phát TTDVKH Gia Định 2 |
72052 | Bưu cục KHL Tân Quý |
72053 | Bưu cục TMĐT Tân Bình |
72054 | Bưu cục Gò Dầu |
72055 | Bưu cục Tây Thạnh |
72056 | Bưu cục KCN Tân Bình |
72057 | Bưu cục Phú Thọ Hòa |
Mã postal tphcm quận Thủ Đức

Mã bưu điện (zipcode) ở quận Thủ Đức
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
---|---|
71300 | Bưu cục Trung tâm quận Thủ Đức |
71301 | Hòm thư Quận ủy |
71302 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71303 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71304 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71306 | Bưu điện phường Bình Thọ |
71307 | Bưu điện phường Linh Chiểu |
71308 | Bưu điện phường Linh Trung |
71309 | Bưu điện phường Linh Xuân |
71310 | Bưu điện phường Linh Tây |
71311 | Bưu điện phường Tam Phú |
71312 | Bưu điện phường Tam Bình |
71313 | Bưu điện phường Bình Chiểu |
71314 | Bưu điện phường Hiệp Bình Phước |
71315 | Bưu điện phường Hiệp Bình Chánh |
71316 | Bưu điện phường Linh Đông |
71317 | Bưu điện phường Trường Thọ |
71350 | Bưu cục phát Thủ Đức |
71351 | Bưu cục phá Linh Trung |
71352 | Bưu cục phát Bình Chiểu |
71353 | Bưu cục phát Bình Triệu |
71354 | Bưu cục phát TTDVKH Thủ Đức |
71355 | Bưu cục KHL Thủ Đức |
71356 | Bưu cục Bình Thọ |
71357 | Bưu cục Linh Trung |
71358 | Bưu cục Tam Bình |
71359 | Bưu cục Bình Chiểu |
71360 | Bưu cục Bình Triệu |
Mã bưu điện tphcm huyện Bình Chánh

Mã bưu điện (zipcode) ở huyện Bình Chánh
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
---|---|
71800 | Bưu cục Trung tâm huyện Bình Chánh |
71801 | Hòm thư Huyện ủy |
71802 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71803 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71804 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71806 | Bưu điện thị trấn Tân Túc |
71807 | Bưu điện xã Tân Quý Tây |
71808 | Bưu điện xã An Phú Tây |
71809 | Bưu điện xã Hưng Long |
71810 | Bưu điện xã Quy Đức |
71811 | Bưu điện xã Đa Phước |
71812 | Bưu điện xã Phong Phú |
71813 | Bưu điện xã Bình Hưng |
71814 | Bưu điện xã Bình Chánh |
71815 | Bưu điện xã Tân Kiên |
71816 | Bưu điện xã Tân Nhựt |
71817 | Bưu điện xã Lê Minh Xuân |
71818 | Bưu điện xã Bình Lợi |
71819 | Bưu điện xã Vĩnh Lộc B |
71820 | Bưu điện xã Phạm Văn Hai |
71821 | Bưu điện xã Vĩnh Lộc A |
71850 | Bưu cục phát Tân Túc |
71851 | Bưu cục phát Lê Minh Xuân |
71852 | Bưu cục phát Hưng Long |
71853 | Bưu cục phát Vĩnh Lộc |
71854 | Bưu cục phát Phong Phú |
71855 | Bưu cục Chợ Đệm |
71856 | Bưu cục Ghisê 2 chợ Bình Chánh |
71857 | Bưu cục Quy Đức |
71858 | Bưu cục Phong Phú |
71859 | Bưu cục Bình Hưng |
71860 | Bưu cục chợ Bình Chánh |
71861 | Bưu cục Láng Le |
71862 | Bưu cục Lê Minh Xuân |
71863 | Bưu cục Vĩnh Lộc |
71864 | Bưu cục Cầu Xáng |
71865 | Bưu điện văn hóa xã Láng Le 1 |
Tra cứu mã zip code tphcm huyện Cần Giờ

Mã bưu điện (zipcode) ở huyện Cần Giờ
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
---|---|
73300 | Bưu cục Trung tâm huyện Cần Giờ |
73301 | Hòm thư Huyện ủy |
73302 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
73303 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
73304 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73306 | Bưu điện thị trấn Cần Thạnh |
73307 | Bưu điện xã Long Hòa |
73308 | Bưu điện xã Thạnh An |
73309 | Bưu điện xã Tam Thôn Hiệp |
73310 | Bưu điện xã Bình Khánh |
73311 | Bưu điện xã An Thới Đông |
73312 | Bưu điện xã Lý Nhơn |
73350 | Bưu cục phát Cần Giờ |
73351 | Bưu cục phát Bình Khánh |
73352 | Bưu cục Cần Thạnh |
73353 | Bưu cục 30/4 |
73354 | Bưu cục Bình Khánh |
Tra cứu mã postal code tphcm huyện Củ Chi

Mã bưu điện (zipcode) ở huyện Củ Chi
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
---|---|
71600 | Bưu cục Trung tâm huyện Củ Chi |
71601 | Hòm thư Huyện ủy |
71602 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71603 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71604 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71606 | Bưu điện thị trấn Củ Chi |
71607 | Bưu điện xã Tân An Hội |
71608 | Bưu điện xã Tân Thông Hội |
71609 | Bưu điện xã Tân Phú Trung |
71610 | Bưu điện xã Tân Thạnh Đông |
71611 | Bưu điện xã Bình Mỹ |
71612 | Bưu điện xã Hòa Phú |
71613 | Bưu điện xã Trung An |
71614 | Bưu điện xã Tân Thạnh Tây |
71615 | Bưu điện xã Phước Vĩnh An |
71616 | Bưu điện xã Phú Hòa Đông |
71617 | Bưu điện xã Phạm Văn Cội |
71618 | Bưu điện xã Nhuận Đức |
71619 | Bưu điện xã An Nhơn Tây |
71620 | Bưu điện xã An Phú |
71621 | Bưu điện xã Phú Mỹ Hưng |
71622 | Bưu điện xã Trung Lập Thượng |
71623 | Bưu điện xã Trung Lập Hạ |
71624 | Bưu điện xã Phước Thạnh |
71625 | Bưu điện xã Thái Mỹ |
71626 | Bưu điện xã Phước Hiệp |
71650 | Bưu cục phát Củ Chi |
71651 | Bưu cục phát TTDVKH Củ Chi |
71652 | Bưu cục phát An Nhơn Tây |
71653 | Bưu cục phát Tân Trung |
71654 | Bưu cục phát Tân Phú Trung |
71655 | Bưu cục thị trấn Củ Chi |
71656 | Bưu cục Tân Phú Trung |
71657 | Bưu cục Tân Trung |
71658 | Bưu cục Phú Hòa Đông |
71659 | Bưu cục Phạm Văn Cội |
71660 | Bưu cục An Nhơn Tây |
71661 | Bưu cục An Phú |
71662 | Bưu cục Trung Lập |
71663 | Bưu cục Phước Thạnh |
Tra cứu mã vùng tphcm huyện Hóc Môn

Mã bưu điện (zipcode) ở huyện Hóc Môn
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
---|---|
71700 | Bưu cục Trung tâm huyện Hóc Môn |
71701 | Hòm thư Huyện ủy |
71702 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
71703 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
71704 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71706 | Bưu điện thị trấn Hóc Môn |
71707 | Bưu điện xã Thới Tam Thôn |
71708 | Bưu điện xã Đông Thạnh |
71709 | Bưu điện xã Nhị Bình |
71710 | Bưu điện xã Tân Hiệp |
71711 | Bưu điện xã Tân Thới Nhì |
71712 | Bưu điện xã Xuân Thới Sơn |
71713 | Bưu điện xã Xuân Thới Thượng |
71714 | Bưu điện xã Bà Điểm |
71715 | Bưu điện xã Xuân Thới Đông |
71716 | Bưu điện xã Trung Chánh |
71717 | Bưu điện xã Tân Xuân |
71750 | Bưu cục phát Hóc Môn A |
71751 | Bưu cục phát Hóc Môn B |
71752 | Bưu cục TTDVKH Hóc Môn |
71753 | Bưu cục KHL Hóc Môn |
71754 | Bưu cục Đông Thạnh |
71755 | Bưu cục Nhị Xuân |
71756 | Bưu cục Bà Điểm |
71757 | Bưu cục An Sương |
71758 | Bưu cục Ngã Ba Bầu |
71759 | Bưu cục Trung Chánh |
71760 | Bưu cục Tân Thới Nhì |
Mã bưu điện tphcm huyện Nhà Bè

Mã bưu điện (zipcode) ở huyện Nhà Bè
Mã bưu chính | Đối tượng gán mã |
---|---|
73200 | Bưu cục Trung tâm huyện Nhà Bè |
73201 | Hòm thư Huyện ủy |
73202 | Hòm thư Hội đồng nhân dân |
73203 | Hòm thư Ủy ban nhân dân |
73204 | Hòm thư Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73206 | Bưu điện thị trấn Nhà Bè |
73207 | Bưu điện xã Phước Kiển |
73208 | Bưu điện xã Phước Lộc |
73209 | Bưu điện xã Nhơn Đức |
73210 | Bưu điện xã Phú Xuân |
73211 | Bưu điện xã Long Thới |
73212 | Bưu điện xã Hiệp Phước |
73250 | Bưu cục phát Nhà Bè |
73251 | Bưu cục Phước Kiển |
73253 | Bưu cục Hiệp Phước |
Mã zip code TPHCM 6 số chi tiết tại các bưu cục TP HCM
TP | Q./HUYỆN | ZIP CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
HCM | Q.Bình Tân | 762000 | Bưu cục cấp 3 Bình Hưng Hòa | Sô´1026, Đường TÂN KỲ TÂN QUÝ, Phường Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 762530 | Bưu cục cấp 3 Gò Xoài | Sô´114, Đường GÒ XOÀI, Phường Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 762742 | Bưu cục cấp 3 Gò Mây | Sô´SA3-04, Đường Số 1, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 762800 | Bưu cục cấp 3 Bình Trị Đông | Sô´C12/14, Tổ 303, Khu phố 16, Phường Bình Trị Đông, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 762300 | Bưu cục cấp 3 Bốn Xã | Sô´471, Đường HƯƠNG LỘ 2, KHU PHỐ 4, Phường Bình Trị Đông, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 763100 | Bưu cục cấp 3 Hồ Học Lãm | Sô´E2/19, Tổ 109, Khu phố 5, Phường Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 763160 | Bưu cục cấp 3 Tên Lửa | Sô´232, Đường TÊN LỬA, Phường Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 763300 | Bưu cục cấp 3 Tân Tạo | Lô nhà S, Khu dân cư Bắc Lương Bèo, Phường Tân Tạo A, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 763310 | Bưu cục cấp 3 Tân Kiên | Sô´A1/70, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 763200 | Bưu cục cấp 3 Bà Hom | Sô´27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 763430 | Bưu cục cấp 3 KHL Bình Tân | Sô´27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 763700 | Bưu cục cấp 3 An Lạc | Sô´164, Đường Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Bình Tân | 763710 | Bưu cục cấp 3 Mũi Tàu | Sô´98, Đường An Dương Vương, Phường An Lạc A, Q.Bình Tân |
HCM | Q.Tân Phú | 760135 | Bưu cục cấp 3 KHL Tân Quý | Sô´42, Đường Tân Quý, Phường Tân Quý, Q.Tân Phú |
HCM | Q.Tân Phú | 760310 | Bưu cục cấp 3 Tây Thạnh | Sô´51/20, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
HCM | Q.Tân Phú | 760320 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tân Bình | Sô´020, Lô nhà B, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
HCM | Q.Tân Phú | 760130 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Tân Bình | Sô´Lô II-1, Lô nhà I, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
HCM | Q.Tân Phú | 760400 | Bưu cục cấp 3 Gò Dầu | Sô´023, Lô nhà A, Khu chung cư Gò Dầu 2, Phường Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
HCM | Q.Tân Phú | 760000 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú | Sô´90, Lô B Đường Nguyễn Sơn, Khu chung cư Tân Phú, Phường Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
HCM | Q.Tân Phú | 760820 | Bưu cục cấp 3 Phú Thọ Hòa | Sô´174 D1, Đường Thạch Lam, Phường Hiệp Tân, Q.Tân Phú |
HCM | Q.Tân Phú | 760210 | Hòm thư Công cộng Hộp Thư công cộng | Sô´89, Đường Bờ bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Q.Tân Phú |
HCM | Huyện Cần Giờ | 759010 | Bưu cục cấp 3 Cần Thạnh | Sô´Duyên Hải, Khu phố Hưng Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ |
HCM | Huyện Cần Giờ | 759000 | Bưu cục cấp 3 Cần Giờ | Sô´Lương Văn, Khu phố Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ |
HCM | Huyện Cần Giờ | 759120 | Bưu cục cấp 3 30/4 | Sô´Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, Xã Long Hoà, Huyện Cần Giờ |
HCM | Huyện Cần Giờ | 759600 | Bưu cục cấp 3 Bình Khánh | Sô´Rừng Sác, Ấp Bình Phước, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ |
HCM | Huyện Cần Giờ | 759200 | Điểm BĐVHX Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ |
HCM | Huyện Cần Giờ | 759300 | Điểm BĐVHX Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ |
HCM | Huyện Cần Giờ | 759500 | Điểm BĐVHX An Thới Đông | Ấp An Hòa, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ |
HCM | Huyện Cần Giờ | 759400 | Điểm BĐVHX Lý Nhơn | Ấp Lý Thái Bửu, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758000 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Nhà Bè | Sô´462, Đường Hùynh tấn phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758100 | Bưu cục cấp 3 Phước Kiển | Sô´96A, Đường Lê Văn Lương, Xã Phước Kiểng, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758310 | Bưu cục cấp 3 Long Thới | Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758600 | Bưu cục cấp 3 Phú Xuân | Sô´22/8, Ấp 4, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758500 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Phước | Sô´376/5, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758306 | Điểm BĐVHX Nhơn Đức | Sô´1/25C, Ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758520 | Điểm BĐVHX Hiệp Phước | Sô´451/1, Ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758207 | Hòm thư Công cộng Phước Lộc | Sô´298, Đường Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758311 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Nhơn Đức | Sô´Ấp 1, Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758621 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Phú Xuân | Sô´22/8, Đường Hùynh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè |
HCM | Huyện Nhà Bè | 758407 | Hòm thư Công cộng Long Thới | Sô´280, Đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè |
HCM | Q.7 | 756100 | Bưu cục cấp 2 Q.7 | Sô´1441, Đường hùynh Tấn Phát Khu Phô1, Phường Phú Mỹ, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756110 | Bưu cục cấp 3 Phú Mỹ | Sô´697, Khu phố 1, Phường Phú Thuận, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756600 | Bưu cục cấp 3 Tân Phong | Sô´382/8A, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756200 | Bưu cục cấp 3 Tân Thuận Đông | Đường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756922 | Bưu cục cấp 3 Tân Hưng | Sô´60, Đường D1, Phường Tân Hưng, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756000 | Bưu cục cấp 3 Tân Thuận | Sô´KE42,43, Đường Hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Tân Thuận Tây, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756700 | Bưu cục cấp 3 Tân Quy Đông | Sô´44, Khu phố 2, Phường Tân Quy, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756060 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS – 136 Nguyễn Thị Thập Q.7 | Sô´136, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756335 | Hòm thư Công cộng Tân Phú | Sô´48 KP1, Đường số 9, Phường Tân Phú, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756921 | Hòm thư Công cộng Tân Hưng | Sô´695, KP 4, Đường Trần Xuân Sọan, Phường Tân Hưng, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756841 | Hòm thư Công cộng Tân Kiểng | Sô´124, KP 3, Đường 17, Phường Tân Kiểng, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756446 | Hòm thư Công cộng Bình Thuận | Sô´342, KP1, Đường Hùynh tấn Phát, Phường Bình Thuận, Q.7 |
HCM | Q.7 | 756050 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Nam Sài Gòn | Sô´1441, Đường hùynh Tấn Phát Khu Phô1, Phường Phú Mỹ, Q.7 |
HCM | Q.4 | 754000 | Bưu cục cấp 2 Q.4 | Sô´104, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Số 13, Q.4 |
HCM | Q.4 | 754100 | Bưu cục cấp 3 Khánh Hội | Sô´52, Đường Lê Quốc Hưng, Phường Số 12, Q.4 |
HCM | Q.4 | 754761 | Hòm thư Công cộng SG20 | Sô´531, Đường Vĩnh Khánh, Phường Số 10, Q.4 |
HCM | Q.4 | 754252 | Hòm thư Công cộng SG30 | Sô´31, Đường số 12A, Phường Số 6, Q.4 |
HCM | Q.4 | 754900 | Hòm thư Công cộng SG19 | Sô´243, Đường Hoàng Diệu, Phường Số 8, Q.4 |
HCM | Q.4 | 755387 | Hòm thư Công cộng SG23 | Sô´181/15, Ngõ 181, Đường Xóm Chiếu, Phường Số 16, Q.4 |
HCM | Q.4 | 755240 | Hòm thư Công cộng SG24 | Sô´132, Đường Tôn Thất Thuyết, Phường Số 15, Q.4 |
HCM | Q.4 | 754424 | Hòm thư Công cộng SG27 | Sô´64A, Đường Nguyễn Khoái, Phường Số 2, Q.4 |
HCM | Q.4 | 754522 | Hòm thư Công cộng SG28 | Sô´360, Đường Bến Vân Đồn, Phường Số 1, Q.4 |
HCM | Q.8 | 751500 | Bưu cục cấp 2 Q.8 | Sô´428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Q.8 |
HCM | Q.8 | 751000 | Bưu cục cấp 3 Rạch Ông | Sô´60, Đường Nguyễn Thị Tần, Phường Số 2, Q.8 |
HCM | Q.8 | 752800 | Bưu cục cấp 3 Chánh Hưng | Lô nhà A, Khu chung cư Phạm Thế Hiển, Phường Số 4, Q.8 |
HCM | Q.8 | 752710 | Bưu cục cấp 3 Bùi Minh Trực | Sô´188, Đường Bùi Minh Trực, Phường Số 5, Q.8 |
HCM | Q.8 | 751340 | Bưu cục cấp 3 Hưng Phú | Sô´170, Đường Hưng Phú, Phường Số 8, Q.8 |
HCM | Q.8 | 751100 | Bưu cục cấp 3 Dã Tượng | Sô´1B, Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, Phường Số 10, Q.8 |
HCM | Q.8 | 752426 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Sô´3028, Đường Phạm Thế Hiển, Phường Số 7, Q.8 |
HCM | Q.8 | 752210 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Sô´184, Đường Lưu Hữu Phước, Phường Số 15, Q.8 |
HCM | Q.8 | 752353 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Sô´450, Đường Bến Phú Định, Phường Số 16, Q.8 |
HCM | Q.8 | 751830 | Bưu cục Phát cấp 2 Bưu cục phát Q.8 | Sô´428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Q.8 |
HCM | Q.5 | 749000 | Bưu cục cấp 2 Q.5 | Sô´26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Q.5 |
HCM | Q.5 | 748000 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi | Sô´49, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 2, Q.5 |
HCM | Q.5 | 750100 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | Sô´011, Dãy nhà 9 Tầng, Khu chung cư Phan Văn Trị, Phường Số 2, Q.5 |
HCM | Q.5 | 750259 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Trịnh Thái Hà | Sô´610, Đường Phan Văn Trị, Phường Số 2, Q.5 |
HCM | Q.5 | 748500 | Bưu cục cấp 3 Hùng Vương | Sô´1, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Q.5 |
HCM | Q.5 | 748010 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Tri Phương | Sô´137, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Số 8, Q.5 |
HCM | Q.5 | 748020 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Duy Dương | Sô´5, Đường Nguyễn Duy Dương, Phường Số 8, Q.5 |
HCM | Q.5 | 749575 | Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 2 | Sô´26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Q.5 |
HCM | Q.5 | 749305 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Q.5 | Sô´992, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 14, Q.5 |
HCM | Q.5 | 748090 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Chợ Lớn | Sô´26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Q.5 |
HCM | Q.6 | 747400 | Bưu cục cấp 2 Q.6 | Sô´88-90, Đường Tháp Mười, Phường Số 2, Q.6 |
HCM | Q.6 | 746000 | Bưu cục cấp 3 Minh Phụng | Sô´277, Đường Hậu Giang, Phường Số 5, Q.6 |
HCM | Q.6 | 747160 | Bưu cục cấp 3 Lý Chiêu Hoàng | Sô´55, Đường Lý Chiêu Hòang, Phường Số 10, Q.6 |
HCM | Q.6 | 746768 | Bưu cục cấp 3 Phú Lâm | Sô´76, Đường Số 10, Phường Số 13, Q.6 |
HCM | Q.6 | 747329 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Sô´440, Đường Trần Văn Kiểu, Phường Số 7, Q.6 |
HCM | Q.11 | 743010 | Bưu cục cấp 3 Đầm Sen | Sô´92D, Đường Hòa Bình, Phường Số 5, Q.11 |
HCM | Q.11 | 743000 | Bưu cục cấp 3 Lữ Gia | Sô´2/12, Hẻm 2, Đường Lữ Gia, Phường Số 15, Q.11 |
HCM | Q.11 | 744910 | Bưu cục cấp 3 Phó Cơ Điều | Sô´150, Đường Phó Cơ Điều, Phường Số 6, Q.11 |
HCM | Q.11 | 743100 | Bưu cục cấp 3 Lạc Long Quân | Sô´509, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 5, Q.11 |
HCM | Q.11 | 743800 | Bưu cục cấp 2 Q.11 | Sô´244, Đường Minh Phụng, Phường Số 16, Q.11 |
HCM | Q.11 | 743500 | Bưu cục cấp 3 Tôn Thất Hiệp | Sô´34-36, Đường Tôn Thất Hiệp, Phường Số 13, Q.11 |
HCM | Q.11 | 744790 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch 3 tháng 2 | Sô´1336, Đường Ba Tháng Hai, Phường Số 2, Q.11 |
HCM | Q.10 | 740500 | Bưu cục cấp 2 Q.10 | Sô´157, Đường Lý Thái Tổ, Phường Số 9, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740100 | Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền | Sô´237, Đường Ngô Quyền, Phường Số 6, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740200 | Bưu cục cấp 3 Hoà Hưng | Sô´411, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 13, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740300 | Bưu cục cấp 3 Ngã Sáu Dân Chủ | Sô´1E, Đường 3 Tháng 2, Phường Số 11, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740310 | Bưu cục cấp 3 Sư Vạn Hạnh | Sô´784, Đường Sư Vạn Hạnh, Phường Số 12, Q.10 |
HCM | Q.10 | 742000 | Bưu cục cấp 3 Bà Hạt | Sô´196, Đường Bà Hạt, Phường Số 9, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740030 | Bưu cục cấp 3 Phú Thọ | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740010 | Bưu cục cấp 3 Datapost Hcm | Sô´270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740020 | Bưu cục cấp 3 Bưu Chính Uỷ Thác | Sô´270bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 700925 | Bưu cục Bưu chính Uỷ thác UT – Hồ Chí Minh | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 700930 | Bưu cục DataPost DP – Hồ Chí Minh | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 700955 | Bưu cục Ngoại dịch ND – Hồ Chí Minh | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 700910 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLT Hồ Chí Minh | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 700920 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTNT Hồ Chí Minh | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 700959 | Bưu cục Trung chuyển TC – Hồ Chí Minh | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740180 | Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát nhanh Chợ Lớn | Sô´354/1/1, Hẻm 354, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 700940 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Chuyển phát nhanh | Sô´270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740822 | Bưu cục Trung chuyển Bưu cục Trung chuyển nội tỉnh | Sô´270, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740190 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMN | Sô´270, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 700958 | Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh | Sô´270 Bis, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 742610 | Bưu cục Phát cấp 2 BCP Nội Tỉnh | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 742615 | Bưu cục văn phòng VP TT.KTVC | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740270 | Bưu cục cấp 3 MTV In Tem | Sô´270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 742620 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMN 2 | Sô´270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Q.10 | 740165 | Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 1 | Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Q.10 |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738500 | Điểm BĐVHX Bình Lợi | Sô´C4/125A, Ấp 3, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738000 | Bưu cục cấp 2 Bình Chánh | Sô´E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738300 | Bưu cục cấp 3 Lê Minh Xuân | Sô´F7/8A, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738800 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bình Chánh | Sô´1C, Ấp 4, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738400 | Bưu cục cấp 3 Cầu Xáng | Ấp 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738010 | Bưu cục cấp 3 Chợ Đệm | Sô´A13/1D, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738100 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Lộc | Sô´2300, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 739400 | Bưu cục cấp 3 Phong Phú | Sô´D11/314C, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 739500 | Bưu cục cấp 3 Bình Hưng | Sô´B17/13, Ấp 3, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738600 | Bưu cục cấp 3 Láng Le | Sô´A6/177B, Ấp 6, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738101 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc B | Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738601 | Điểm BĐVHX Tân Nhựt | Sô´B13/265A, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738200 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc A | Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 739401 | Điểm BĐVHX Phong Phú | Ấp 3, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 739100 | Bưu cục cấp 3 Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | Sô´C8/28B, Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 739000 | Điểm BĐVHX Tân Quý Tây | Ấp 2, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738301 | Điểm BĐVHX Lê Minh Xuân | Ấp 3, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 739300 | Điểm BĐVHX Đa Phước | Ấp 5, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 739101 | Điểm BĐVHX Hưng Long | Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738412 | Điểm BĐVHX Phạm Văn Hai | Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 739210 | Bưu cục cấp 3 Quy Đức | Sô´A7/31, Ấp 1, Xã Quy Đức, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738333 | Điểm BĐVHX Láng Le | Ấp 1, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738719 | Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG | Sô´C9/18, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738907 | Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG | Sô´999/8, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh |
HCM | Huyện Bình Chánh | 738050 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bình Chánh | Sô´E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
HCM | Q.Tân Bình | 736090 | Bưu cục cấp 2 Tân Bình | Sô´288A, Đường Hòang Văn Thụ, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736000 | Bưu cục cấp 3 Chí Hòa | Sô´695-697, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Số 6, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736100 | Bưu cục cấp 3 Bà Quẹo | Sô´32/8, Đường Trường Chinh, Phường Số 15, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736200 | Bưu cục cấp 3 Lý Thường Kiệt | Sô´174M, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 8, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736300 | Bưu cục cấp 3 Bàu Cát | Sô´K43-45, Đường Nguyễn Hồng Đào, Phường Số 13, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736400 | Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Hai | Sô´130/C10, Hẻm 130c, Đường Phạm Văn Hai, Phường Số 2, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736500 | Bưu cục cấp 3 Hòang Hoa Thám | Sô´19D, Đường Hòang Hoa Thám, Phường Số 13, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 737300 | Bưu cục cấp 3 Bảy Hiền | Sô´1266, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 8, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736600 | Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất | Sô´2B/2, Đường Bạch Đằng, Phường Số 2, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 737700 | Đại lý bưu điện Phạm Văn Hai-1 | Sô´219, Đường Phạm Văn Hai, Phường Số 5, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736900 | Đại lý bưu điện Hương Lộ 11-1 | Sô´105, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 15, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736868 | Bưu cục cấp 3 E.TOWN | Sô´G.3C-364, Đường Cộng Hòa, Phường Số 13, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736511 | Đại lý bưu điện Tân Sơn Nhất | Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 700916 | Bưu cục Trung chuyển HCM EMS LT | Sô´36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 701000 | Bưu cục khai thác cấp 1 HCM EMS NT | Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 700915 | Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT | Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736140 | Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Ba Vì | Sô´36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736102 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Bưu cục Đội giao nhận | Sô´36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736109 | Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Phát tại quầy HTM | Sô´36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736513 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Anpha | Sô´6, Đường Sông Đáy, Phường Số 2, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736103 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Phát hoàn | Sô´36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736111 | Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT (Chuyển hoàn) | Sô´36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736115 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] COD TP.HCM | Sô´20, Đường Cộng Hòa, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736839 | Hòm thư Công cộng TTCC UBND Phường 13 – Tân Bình | Hẻm 40, Đường Ấp Bắc, Phường Số 13, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736125 | Đại lý bưu điện Dại Lý Việt Linh | Sô´63, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736145 | Bưu cục cấp 3 Đại lý TECS (EMS) | Sô´6, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736112 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Hồ Chí Minh EMS QT NDD | Sô´36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736514 | Bưu cục cấp 3 (EMS) Đại lý Golden Energy | Sô´13, Đường Phan Đình Giót, Phường Số 2, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736515 | Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất TC (EMS) | Đường Phổ Quang, Phường Số 2, Q.Tân Bình |
HCM | Q.Tân Bình | 736113 | Bưu cục cấp 3 EMS Bưu cục phát KHL HCM | Sô´36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Q.Tân Bình |
HCM | Huyện Củ Chi | 733000 | Bưu cục cấp 2 Củ Chi | Sô´174, Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734700 | Điểm BĐVHX Tân Thông Hội | Sô´103/03, Ấp Chánh, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734400 | Điểm BĐVHX Phước Hiệp | Ấp Phước Hòa, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733100 | Điểm BĐVHX Phước Vĩnh An | Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734801 | Điểm BĐVHX Tân Phú Trung | Sô´193, Ấp Cây Da, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734800 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú Trung | Sô´912 QL22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 735001 | Điểm BĐVHX Bình Mỹ | Ấp 6b, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733300 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Ấp 1a, Xã Hoà Phú, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733500 | Điểm BĐVHX Phú Hòa Đông | Ấp Phú Hiệp, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734901 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh Đông | Ấp 1, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734900 | Bưu cục cấp 3 Tân Trung | Sô´1014, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733200 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh Tây | Ấp 2a, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733400 | Điểm BĐVHX Trung An | Ấp Chợ, Xã Trung An, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733800 | Bưu cục cấp 3 An Nhơn Tây | Sô´1468 TL7, Ấp Chợ Củ, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733801 | Điểm BĐVHX An Nhơn Tây | Sô´07, Ấp Lô 6, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733900 | Bưu cục cấp 3 An Phú | Sô´Tỉnh lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733701 | Điểm BĐVHX Nhuận Đức | Ấp Ngã Tư, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733600 | Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Cội | Sô´305, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734001 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ Hưng | Ấp Phú Lợi, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734300 | Bưu cục cấp 3 Phước Thạnh | Sô´865, Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734500 | Điểm BĐVHX Thái Mỹ | Ấp Bình Thượng I, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734100 | Điểm BĐVHX Trung Lập Hạ | Ấp Xóm Mới, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734201 | Điểm BĐVHX Trung Lập Thượng | Ấp Sa Nhỏ, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734200 | Bưu cục cấp 3 Trung Lập | Sô´29, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 734600 | Điểm BĐVHX Tân An Hội | Ấp Tam Tân, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733010 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Củ Chi | Khu phố 8, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733030 | Bưu cục Phát cấp 2 TTDVKH Củ Chi | Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733530 | Bưu cục cấp 3 PHÚ HÒA ĐÔNG | Sô´270A TL15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733118 | Hòm thư Công cộng CC07 | Ấp 5, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Củ Chi | 733060 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Củ Chi | Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731300 | Điểm BĐVHX Nhị Bình | Ấp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731000 | Bưu cục cấp 2 Bưu Điện Trung Tâm Hóc Môn | Sô´57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731900 | Bưu cục cấp 3 Bà Điểm | Sô´12/4, Ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731910 | Bưu cục cấp 3 An Sương | Sô´59/3, Ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731700 | Bưu cục cấp 3 Nhị Xuân | Sô´Tỉnh lộ 9, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731200 | Bưu cục cấp 3 Đông Thạnh | Sô´160A, Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731500 | Bưu cục cấp 3 Tân Thới Nhì | Sô´65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731100 | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Bầu | Sô´7/3, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731701 | Điểm BĐVHX Ngã Ba Giòng | Ấp 5, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 732110 | Bưu cục cấp 3 Trung Chánh | Sô´159/6b, Ấp Trung Chánh 2, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 732008 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xuân Thới Đông | Ấp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731623 | Hòm thư Công cộng XUÂN THỚI SƠN 02 | Ấp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731418 | Hòm thư Công cộng TÂN HIỆP 03 | Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731128 | Hòm thư Công cộng HM09- Thới Tam Thôn | Sô´202, Ấp Thới tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731818 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng tân Xuân | Sô´122, Ấp Chánh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731050 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Hóc Môn | Sô´57/7, Khu phố 5, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
HCM | Huyện Hóc Môn | 731071 | Bưu cục cấp 3 KHL Hóc Môn | Sô´57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
HCM | Q.12 | 729110 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Sô´90/5 KP3, Đường Tô ký, Phường Đông Hưng Thuận, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729800 | Điểm BĐVHX An Phú Đông | Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729700 | Bưu cục cấp 3 Ngã Tư Ga | Đường Hà Huy Gíap, Phường Thạnh Lộc, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729100 | Bưu cục cấp 3 Bàu Nai | Sô´90/5, Khu phố 7, Phường Tân Hưng Thuận, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729400 | Bưu cục cấp 3 Tân Thới Hiệp | Sô´121, Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729430 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Thành | Sô´319, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729213 | Điểm BĐVHX Tân Chánh Hiệp | Khu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729209 | Bưu cục cấp 3 Cv phần mềm Quang trung | Sô´03, Khu phố 1, Phường Tân Chánh Hiệp, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729930 | Bưu cục cấp 3 Tân thới nhất | Sô´44/6, Khu phố 3, Phường Tân Thới Nhất, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729630 | Hòm thư Công cộng TTCC Thạnh Xuân | Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729530 | Hòm thư Công cộng TTCC Thới An | Khu 5, Phường Thới An, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729321 | Hòm thư Công cộng Thùng thư Công Cộng Tân Thới Hiệp | Sô´99/7, Khu phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729540 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Q.12 | Sô´A104, Khu phố 1, Phường Thới An, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729450 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thị Kiểu | Sô´60F/29, Khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729635 | Bưu cục cấp 3 Hà Huy Giáp | Sô´65/4, Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729160 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Quá | Sô´732A, Đường Nguyễn văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Q.12 |
HCM | Q.12 | 729033 | Bưu cục cấp 3 Trung Mỹ Tây | Sô´A4 Tổ 25, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Q.12 |
HCM | Q.Gò Vấp | 727010 | Bưu cục cấp 2 Gò Vấp | Sô´555, Đường Lê Quang Định, Phường Số 1, Q.Gò Vấp |
HCM | Q.Gò Vấp | 727000 | Bưu cục cấp 3 Thông Tây Hội | Sô´2/1A, Đường Quang Trung, Phường Số 11, Q.Gò Vấp |
HCM | Q.Gò Vấp | 727400 | Bưu cục cấp 3 Xóm Mới | Sô´1/8, Đường Thống Nhất, Phường Số 15, Q.Gò Vấp |
HCM | Q.Gò Vấp | 727900 | Bưu cục cấp 3 Trưng Nữ Vương | Sô´01, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Số 4, Q.Gò Vấp |
HCM | Q.Gò Vấp | 727300 | Bưu cục cấp 3 An Nhơn | Sô´261, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 17, Q.Gò Vấp |
HCM | Q.Gò Vấp | 727700 | Bưu cục cấp 3 An Hội | Sô´34/8C, Đường Quang Trung, Phường Số 8, Q.Gò Vấp |
HCM | Q.Gò Vấp | 728100 | Bưu cục cấp 3 Lê Văn Thọ | Sô´56, Đường Cây Trâm, Phường Số 9, Q.Gò Vấp |
HCM | Q.Gò Vấp | 727214 | Đại lý bưu điện Nguyễn Thái Sơn -1 | Sô´171A, Đường Nguyễn Thái Sơn, Phường Số 5, Q.Gò Vấp |
HCM | Q.Gò Vấp | 727025 | Bưu cục cấp 3 KHL Nguyễn Oanh | Sô´185B, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 10, Q.Gò Vấp |
HCM | Q.Phú Nhuận | 725060 | Bưu cục cấp 2 Phú Nhuận | Sô´241, Đường Phan Đình Phùng, Phường Số 15, Q.Phú Nhuận |
HCM | Q.Phú Nhuận | 725600 | Bưu cục cấp 3 Đông Ba | Sô´105, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 7, Q.Phú Nhuận |
HCM | Q.Phú Nhuận | 725000 | Bưu cục cấp 3 Lê Văn Sỹ | Sô´245 BIS, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Q.Phú Nhuận |
HCM | Q.Phú Nhuận | 725800 | Đại lý bưu điện Thích Quảng Đức-1 | Sô´66, Đường Thích Quảng Đức, Phường Số 5, Q.Phú Nhuận |
HCM | Q.Phú Nhuận | 726500 | Bưu cục cấp 2 Trung Tâm Ups | Sô´74, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Số 8, Q.Phú Nhuận |
HCM | Q.Phú Nhuận | 725710 | Đại lý bưu điện Nguyễn Đình Chiểu-1 | Sô´47, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Số 4, Q.Phú Nhuận |
HCM | Q.Phú Nhuận | 700990 | Hòm thư Công cộng Trung tâm chi nhánh 2 | Sô´43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Q.Phú Nhuận |
HCM | Q.Phú Nhuận | 700991 | Bưu cục Phát hành Báo chí Hồ Văn Huê | Sô´43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Q.Phú Nhuận |
HCM | Q.Phú Nhuận | 700992 | Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 1 | Sô´65, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Q.Phú Nhuận |
HCM | Q.3 | 722700 | Bưu cục cấp 3 Tú Xương | Sô´6, Đường Tú Xương, Phường Số 7, Q.3 |
HCM | Q.3 | 722300 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Trỗi | Sô´222bis, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Q.3 |
HCM | Q.3 | 722100 | Bưu cục cấp 3 Vườn Xoài | Sô´472, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Q.3 |
HCM | Q.3 | 722200 | Bưu cục cấp 3 Bàn Cờ | Sô´49A, Đường Cao Thắng, Phường Số 3, Q.3 |
HCM | Q.3 | 722000 | Bưu cục cấp 2 Q.3 | Sô´2, Đường Bà Huyện Thanh Quan, Phường Số 6, Q.3 |
HCM | Q.3 | 700901 | Bưu cục cấp 3 [TW] GD Cục BĐTW Hồ Chí Minh | Sô´116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Q.3 |
HCM | Q.3 | 723803 | Hòm thư Công cộng SG04 | Sô´508A, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Số 2, Q.3 |
HCM | Q.3 | 722007 | Hòm thư Công cộng SG05 | Sô´557, Đường Điện Biên Phủ, Phường Số 1, Q.3 |
HCM | Q.3 | 722008 | Hòm thư Công cộng SG02 | Sô´185, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 4, Q.3 |
HCM | Q.3 | 722900 | Hòm thư Công cộng SG10 | Sô´165, Đường Trần Quốc Thảo, Phường Số 9, Q.3 |
HCM | Q.3 | 723435 | Hòm thư Công cộng SG06 | Sô´276, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 10, Q.3 |
HCM | Q.3 | 723909 | Hòm thư Công cộng SG01 | Sô´282, Đường Pasteur, Phường Số 8, Q.3 |
HCM | Q.3 | 700902 | Bưu cục cấp 3 [TW] KT Cục BĐTW Hồ Chí Minh | Sô´116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Q.3 |
HCM | Q.Thủ Đức | 721400 | Bưu cục cấp 2 Thủ Đức | Sô´128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 720100 | Bưu cục cấp 3 Bình Thọ | Sô´378, Đường Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 720300 | Bưu cục cấp 3 Bình Triệu | Sô´178, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 720400 | Bưu cục cấp 3 Linh Trung | Sô´16, Đường Số 4, Phường Linh Trung, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 720500 | Bưu cục cấp 3 Linh Xuân | Sô´539 QLộ 1A, Khu phố 4, Phường Linh Xuân, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 720700 | Bưu cục cấp 3 Tam Bình | Sô´705, Đường Gò Dưa, Phường Tam Bình, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 721000 | Bưu cục cấp 3 Bình Chiểu | Sô´936, Đường Tĩnh Lộ 43 (Khu phố 1+2+3), Phường Bình Chiểu, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 720325 | Đại lý bưu điện Ktx Đh Quốc Gia | Sô´A7 KTXDHQG, Cụm Đại Học Quốc Gia, Phường Linh Trung, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 720631 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Đường Số 8, Phường Linh Tây, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 721261 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng UBND Phường Hiệp Bình Phứơc | Sô´719, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 720150 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Thủ Đức | Sô´128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 721344 | Bưu cục cấp 3 KHL Thủ Đức | Sô´128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Thủ Đức | 721262 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Bình Phước | Sô´65B, Đường Hiệp Bình, Phường Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức |
HCM | Q.Bình Thạnh | 717066 | Bưu cục cấp 2 Bình Thạnh | Sô´3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 717000 | Bưu cục cấp 3 Thị Nghè | Sô´23, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 17, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 717400 | Bưu cục cấp 3 Thanh Đa | Sô´138A, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 718500 | Bưu cục cấp 3 Hàng Xanh | Sô´283, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 15, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 718400 | Đại lý bưu điện Đống Đa-1 | Sô´07, Đường Nguyễn Xuân Ôn, Phường Số 2, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 717349 | Đại lý bưu điện Đinh Bộ Lĩnh-6 | Sô´367, Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Số 26, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 717455 | Đại lý bưu điện XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – 15 | Sô´6/1A, Hẻm 1, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 719054 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Sô´1089, Đường Bình Quới, Phường Số 28, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 717739 | Hòm thư Công cộng (TTCC) | Sô´355, Đường Nơ Trang Long, Phường Số 13, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 717060 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Gia Định | Sô´3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 718440 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao Dịch EMS Bình Thạnh | Sô´264, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Số 2, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.Bình Thạnh | 718130 | Bưu cục cấp 3 PTI Sài Gòn | Sô´24C, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 6, Q.Bình Thạnh |
HCM | Q.9 | 715000 | Bưu cục cấp 3 Cây Dầu | Đường Số 400, Phường Tân Phú, Q.9 |
HCM | Q.9 | 715100 | Bưu cục cấp 3 Chợ Nhỏ | Sô´95, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Q.9 |
HCM | Q.9 | 716300 | Điểm BĐVHX Long Trường | Sô´1, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Q.9 |
HCM | Q.9 | 716200 | Điểm BĐVHX Phú Hữu | Sô´884, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Q.9 |
HCM | Q.9 | 715300 | Bưu cục cấp 3 Phước Long | Sô´132B, Đường Tây Hòa, Phường Phước Long A, Q.9 |
HCM | Q.9 | 716500 | Điểm BĐVHX Long Phước | Ấp Long Thuận, Phường Long Phước, Q.9 |
HCM | Q.9 | 715401 | Điểm BĐVHX Long Thạnh Mỹ | Sô´127A, Đường Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Q.9 |
HCM | Q.9 | 716040 | Bưu cục cấp 3 Phước Bình | Sô´45, Đường Đại Lộ Ii, Phường Phước Bình, Q.9 |
HCM | Q.9 | 716418 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng | Đường Ích Thạnh, Phường Trường Thạnh, Q.9 |
HCM | Q.9 | 715538 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng Ấp Bến Đò | Sô´Ấp Bến óò, Đường Nguyễn Xiễn, Phường Long Bình, Q.9 |
HCM | Q.9 | 715650 | Bưu cục cấp 3 Điểm giao dịch Khu Công Nghệ Cao Thủ Đức | Sô´Kios, Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường Tân Phú, Q.9 |
HCM | Q.9 | 715885 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục EMS giao dịch Q.9 | Sô´44, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Q.9 |
HCM | Q.9 | 715143 | Bưu cục cấp 3 KHL Q.9 | Sô´97, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Q.9 |
HCM | Q.9 | 716323 | Bưu cục cấp 3 Trường Thạnh | Sô´416/12, Đường Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, Q.9 |
HCM | Q.2 | 713000 | Bưu cục cấp 3 An Điền | Sô´16A, Đường Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Q.2 |
HCM | Q.2 | 713100 | Bưu cục cấp 3 An Khánh | Sô´D7/23A, Đường Trần Não, Phường Bình Khánh, Q.2 |
HCM | Q.2 | 713200 | Bưu cục cấp 3 Bình Trưng | Sô´42, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Q.2 |
HCM | Q.2 | 713110 | Bưu cục cấp 3 Tân Lập | Sô´661, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Q.2 |
HCM | Q.2 | 714100 | Bưu cục cấp 3 Cát Lái | Hẻm 393, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Q.2 |
HCM | Q.2 | 714032 | Hòm thư Công cộng thùng thư công cộng | Đường liên tỉnh lộ 25B, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2 |
HCM | Q.2 | 713530 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Trần Não | Sô´51, Đường Trần Não (UBND Phường Bình An), Phường Bình An, Q.2 |
HCM | Q.1 | 710100 | Bưu cục cấp 3 Bến Thành | Sô´50, Đường Lê Lai, Phường Bến Thành, Q.1 |
HCM | Q.1 | 700000 | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Sài Gòn | Sô´2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710200 | Bưu cục cấp 2 Q.I | Sô´67, Đường Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710700 | Bưu cục cấp 3 Đa Kao | Sô´19, Đường Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710400 | Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo | Sô´447B, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710880 | Bưu cục cấp 3 Tân Định | Sô´230, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710500 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Du | Sô´01, Đường Nguyễn Văn Bình, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710240 | Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát Sài Gòn | Sô´125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 700993 | Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 2 | Sô´345/13A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Q.1 |
HCM | Q.1 | 700900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 TP Hồ Chí Minh | Sô´230, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710024 | Bưu cục cấp 3 VExpress | Sô´1, Đường Nguyễn Văn Bình, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 711205 | Hòm thư Công cộng SG17 | Đường Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Q.1 |
HCM | Q.1 | 711206 | Hòm thư Công cộng SG13 | Sô´73-75, Đường Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
HCM | Q.1 | 711512 | Hòm thư Công cộng SG14 | Sô´185D, Đường Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710005 | Hòm thư Công cộng SG12 | Sô´2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710006 | Hòm thư Công cộng SG11 | Sô´2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710221 | Bưu cục cấp 3 Đội Chuyển Phát Nhanh Sài Gòn | Sô´125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 712006 | Hòm thư Công cộng SG15 | Sô´59-61, Đường Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710234 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | Sô´117-119, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710547 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng độc lập | Sô´18, Ngõ 228, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Q.1 |
HCM | Q.1 | 702003 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Công Trứ | Sô´216, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710228 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Lãnh sự quán Mỹ | Sô´04, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710550 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP HCM | Sô´125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710560 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Sài Gòn | Sô´125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 712170 | Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Sỹ Sơn (EMS) | Sô´10, Đường Cô Giang, Phường Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
HCM | Q.1 | 710235 | Bưu cục cấp 3 KHL Sài Gòn | Sô´125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Q.1 |
HCM | Q.1 | 712162 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Thái Học | Sô´48, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
Cảm ơn bạn đã xem hết bài viết về mã bưu điện tphcm tại show.vn. Chúng tôi hy vọng dữ liệu phía trên sẽ hỗ trợ bạn tra cứu mã bưu điện một cách nhanh nhất. Nếu có thêm dữ liệu về các mã bưu chính tphcm khác, chúng tôi sẽ update ngày lập tức.